Có 2 kết quả:
卖关子 mài guān zi ㄇㄞˋ ㄍㄨㄢ • 賣關子 mài guān zi ㄇㄞˋ ㄍㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep listeners in suspense (in storytelling)
(2) to keep people on tenterhooks
(2) to keep people on tenterhooks
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep listeners in suspense (in storytelling)
(2) to keep people on tenterhooks
(2) to keep people on tenterhooks
Bình luận 0